неживой
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của неживой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neživój |
khoa học | neživoj |
Anh | nezhivoy |
Đức | neschiwoi |
Việt | negiivoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
неживой
- (мёртвый) chết, vô sinh.
- (неорганический) vô sinh, vô cơ, phi sinh vật.
- неживая природа — giới vô sinh, thế giới vô cơ
- (вялый) lờ đờ, uể oải, bơ phờ, không sinh động, không sinh khí.
Tham khảo sửa
- "неживой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)