небрежность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của небрежность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nebréžnost' |
khoa học | nebrežnost' |
Anh | nebrezhnost |
Đức | nebreschnost |
Việt | nebreginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнебрежность gc
- (Tính) Cẩu thả, tắc trách, không chu đáo, không cẩn thận; (халатность) [tính, sự] lơ là, chểnh mảng; (неряшливость) [tính] ẩu, ẩu tả, bừa, bừa bãi; (пренебрежительность) [tính, vẻ] khinh nghi, khinh thị, khinh mạn, ngạo mạn.
- допустить ошибку по небрежности — phạm sai lầm vì tắc trách (cẩu thả, chểnh mảng)
- преступная небрежность — tính cẩu thả gây ra tội ác
- небрежность тона — vẻ khinh thị (ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi) của giọng nói, giọng nói khinh thị ( ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi)
Tham khảo
sửa- "небрежность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)