Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

небрежность gc

  1. (Tính) Cẩu thả, tắc trách, không chu đáo, không cẩn thận; (халатность) [tính, sự] lơ là, chểnh mảng; (неряшливость) [tính] ẩu, ẩu tả, bừa, bừa bãi; (пренебрежительность) [tính, vẻ] khinh nghi, khinh thị, khinh mạn, ngạo mạn.
    допустить ошибку по небрежности — phạm sai lầm vì tắc trách (cẩu thả, chểnh mảng)
    преступная небрежность — tính cẩu thả gây ra tội ác
    небрежность тона — vẻ khinh thị (ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi) của giọng nói, giọng nói khinh thị ( ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi)

Tham khảo

sửa