натягивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của натягивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natjágivat' |
khoa học | natjagivat' |
Anh | natyagivat |
Đức | natjagiwat |
Việt | natiaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнатягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: натянуть)
- (В) dăng, chăng, căng, kéo thẳng... ra.
- натягивать верёвку — căng (chăng, dăng) dây
- натягивать вожжи — ghì cương, kéo dây cương
- натягивать холст на рамку — căng vải vẽ trên khung
- (В на В) trùm, kéo phủ lên, xỏ.
- натягиватьна себя одеяло — trùm chăn, kéo chăn phủ lên người
- натягивать чулки — xỏ bít tất dài
- натягивать сапоги — xỏ giày ống, xỏ bốt, xỏ ủng
Tham khảo
sửa- "натягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)