Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

молокосос (разг. ирон.)

  1. Kẻ miệng còn hoi sữa; бран. đồ chưa ráo máu đầu, đồ mới nứt mắt, đồ chưa giập bụng cứt.

Tham khảo

sửa