Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nứt mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨt
˧˥
mat
˧˥
nɨ̰k
˩˧
ma̰k
˩˧
nɨk
˧˥
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨt
˩˩
mat
˩˩
nɨ̰t
˩˧
ma̰t
˩˧
Phó từ
sửa
nứt mắt
Còn
rất
bé
(so với một điều xấu mà mình làm).
Mới
nứt mắt
mà đã hút thuốc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nứt mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)