местность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của местность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | méstnost' |
khoa học | mestnost' |
Anh | mestnost |
Đức | mestnost |
Việt | mextnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaместность gc
- Địa phương, địa hạt, địa khu, vùng, miền, xứ, chốn, địa thế, địa hình.
- гористая местность — miền (xứ) núi, chốn núi non, địa phương có nhiều núi
- (край, район) miền, vùng, khu vực, địa phương.
Tham khảo
sửa- "местность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)