маклер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маклер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mákler |
khoa học | makler |
Anh | makler |
Đức | makler |
Việt | macler |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаклер gđ
- (Người) Môi giới, trọng mãi, trung gian, kinh kỷ, khoán dịch viên.
- биржевой маклер — người kinh kỷ (khoán dịch viên) thị trường chứng khoán
Tham khảo
sửa- "маклер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)