Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

маклер

  1. (Người) Môi giới, trọng mãi, trung gian, kinh kỷ, khoán dịch viên.
    биржевой маклер — người kinh kỷ (khoán dịch viên) thị trường chứng khoán

Tham khảo

sửa