мазня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мазня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maznjá |
khoa học | maznja |
Anh | maznya |
Đức | masnja |
Việt | madnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-2b|root=мазн}} мазня gc
- (о картине) bức tranh bôi bác, bức vẽ tồi
- (о плохой работе) việc làm bôi bác (quấy quá, qua quít, rất tồi).
- (неумелая игра, стрельба) [sự] ném trượt, bắn trượt, ném hụt, bắn hụt.
Tham khảo
sửa- "мазня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)