мазать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мазать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mázat' |
khoa học | mazat' |
Anh | mazat |
Đức | masat |
Việt | madat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмазать Hoàn thành ((Hoàn thành: намазать) , помазать,(B))
- Bôi, phết, phiết, xoa, tô, quệt, trát.
- мазать хлеб маслом — phết (quệt) bơ vào bánh mì
- тк. несов. (thông tục) — (пачкать) bôi bẩn, làm bẩn, làm nhọ, làm lấm bẩn, làm lọ lem
- .
- (Все они) Одним миром мазаны chúng nó cùng một giuộc với nhau.
Tham khảo
sửa- "мазать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)