Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кровный

  1. (родственный) [cùng] họ hàng, máu mủ, huyết thống, ruột thịt.
    кровное родство — quan hệ họ hàng, họ hàng bà con, bà con ruột thịt
    кровный брат — anh (em) ruột
  2. (чистокровый, породистый) thuần chủng, nòi, giống.
  3. (перен.) (насущный) thiết thân, sinh tử, sống còn.
    кровный интерес — lợi ích thiết thân, quyền lợi sống còn
    кровное дело — sự nghiệp thiết thân
  4. (thông tục) (добытый тяжёлым трудом) — [làm ra] bằng mồ hôi nước mắt, bằng lao động vất vả.
    кровные деньги — tiền làm ra bằng mồ hôi nước mắt
    кровная обида — sự xúc phạm trầm trọng (nặng nề)
    кровный враг — kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
    кровная месть — [sự] trả nợ máu

Tham khảo

sửa