кровный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кровный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | króvnyj |
khoa học | krovnyj |
Anh | krovny |
Đức | krowny |
Việt | crovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкровный
- (родственный) [cùng] họ hàng, máu mủ, huyết thống, ruột thịt.
- кровное родство — quan hệ họ hàng, họ hàng bà con, bà con ruột thịt
- кровный брат — anh (em) ruột
- (чистокровый, породистый) thuần chủng, nòi, giống.
- (перен.) (насущный) thiết thân, sinh tử, sống còn.
- кровный интерес — lợi ích thiết thân, quyền lợi sống còn
- кровное дело — sự nghiệp thiết thân
- (thông tục) (добытый тяжёлым трудом) — [làm ra] bằng mồ hôi nước mắt, bằng lao động vất vả.
- кровные деньги — tiền làm ra bằng mồ hôi nước mắt
- кровная обида — sự xúc phạm trầm trọng (nặng nề)
- кровный враг — kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
- кровная месть — [sự] trả nợ máu
Tham khảo
sửa- "кровный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)