коса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosá |
khoa học | kosa |
Anh | kosa |
Đức | kosa |
Việt | coxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /kʌ.ˈsa/
Danh từ
sửaкоса gc I ж. 1d
- (волос) Bím (tóc), đuôi sam, tóc tết.
- заплетать косу — tết tóc, bện tóc, tết đuôi sam° коса — II ж. — 1d‚с.-х.
- Cái Phạng, phồ, hái, lưỡi hái.
- .
- нашла коса на камень — погов. — xung khắc nhau như nước với lửa; vỏ quít dày gặp móng tay nhọn; kỳ phùng địch thủ
- коса — III ж. — 1d‚геогр.
- Doi đất, doi cát, dải đất.
- gđ (Không biến cách được) Tiếng Xhosa.
Tham khảo
sửa- "коса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)