колыхаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колыхаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolyhát'sja |
khoa học | kolyxat'sja |
Anh | kolykhatsya |
Đức | kolychatsja |
Việt | colykhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaколыхаться Hoàn thành ((Hoàn thành: колыхнуться))
- Rung rinh, lay động, lúc lắc, đu đưa, chao đảo; (о флаге) phấp phới, tung bay; (о лодке) tròng trành, bập bềnh, lúc lắc; (о груди) rung rinh; (о пламени) hừng hực, bốc lên; (о поверхности воды) gợn sóng, nhấp nhô.
Tham khảo
sửa- "колыхаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)