кнопка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кнопка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | knópka |
khoa học | knopka |
Anh | knopka |
Đức | knopka |
Việt | cnopca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкнопка gc
- (канцелярская) [cái] đinh găm, đinh ghim, đinh rệp.
- (нажимная) [cái] nút bấm, núm bấm, nút, núm
- (звонка) núm chuông.
- пусковая кнопка — nút khởi động
- нажать кнопку — bấm nút
- (застёжка) [cái] khuy bấm, cúc bấm.
Tham khảo
sửa- "кнопка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)