Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuy bấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwi
˧˧
ɓəm
˧˥
kʰwi
˧˥
ɓə̰m
˩˧
kʰwi
˧˧
ɓəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwi
˧˥
ɓəm
˩˩
xwi
˧˥˧
ɓə̰m
˩˧
Danh từ
sửa
khuy bấm
Loại
khuy
bằng
kim loại
hay
bằng
nhựa
, có
hai
phần
cài
khớp
vào
nhau
;
cúc bấm
.
Tham khảo
sửa
"
khuy bấm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)