качать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của качать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kačát' |
khoa học | kačat' |
Anh | kachat |
Đức | katschat |
Việt | catrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкачать Thể chưa hoàn thành (,(В, Т))
- Đu đưa, lắc lư, lúc lắc, đưa qua đưa lại, đưa lắc, dồi, đưa, lắc, dồi.
- качать ногой — đưa chân
- качать колыбель — đưa nôi, lắc nôi
- ветер качатьает верхушки деревьев — gió đưa (lắc lư) ngọn cây
- безл. — lảo đảo, nghiêng ngả, [chao] tròng trành, dao động
- его качатьает из стороны в сторону — nó [bị] lảo đảo từ bên này sang bên kia
- лодку качатьает — thuyền [bị] nghiêng ngả, thuyền tròng trành
- как сильно качатьает! — lắc dữ quá!, lắc mạnh quá!
- на море сильно качатьает — biển động, biển nổi sóng
- (В) (подбрасывать) bế tung. . . lên (khi hân hoan, thán phục).
- (В) (убаюкивать) ru.
- (В) (насосом-воду и т. п. ) bơm, hút.
- .
- качать головой — lắc đầu
Tham khảo
sửa- "качать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)