Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

качать Thể chưa hoàn thành (,(В, Т))

  1. Đu đưa, lắc lư, lúc lắc, đưa qua đưa lại, đưa lắc, dồi, đưa, lắc, dồi.
    качать ногой — đưa chân
    качать колыбель — đưa nôi, lắc nôi
    ветер качатьает верхушки деревьев — gió đưa (lắc lư) ngọn cây
    безл. — lảo đảo, nghiêng ngả, [chao] tròng trành, dao động
    его качатьает из стороны в сторону — nó [bị] lảo đảo từ bên này sang bên kia
    лодку качатьает — thuyền [bị] nghiêng ngả, thuyền tròng trành
    как сильно качатьает! — lắc dữ quá!, lắc mạnh quá!
    на море сильно качатьает — biển động, biển nổi sóng
  2. (В) (подбрасывать) bế tung. . . lên (khi hân hoan, thán phục).
  3. (В) (убаюкивать) ru.
  4. (В) (насосом-воду и т. п. ) bơm, hút.
  5. .
    качать головой — lắc đầu

Tham khảo

sửa