Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

канон

  1. (церк.) Giáo luật, tôn quy, tôn pháp, quy tắc tôn giáo.
  2. (книжн.) (правило, положение) tiêu chuẩn, quy tắc, phép tắc.

Tham khảo

sửa