канон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của канон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanón |
khoa học | kanon |
Anh | kanon |
Đức | kanon |
Việt | canon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaканон gđ
- (церк.) Giáo luật, tôn quy, tôn pháp, quy tắc tôn giáo.
- (книжн.) (правило, положение) — tiêu chuẩn, quy tắc, phép tắc.
Tham khảo
sửa- "канон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)