каменеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каменеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kamenét' |
khoa học | kamenet' |
Anh | kamenet |
Đức | kamenet |
Việt | camenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкаменеть Thể chưa hoàn thành
- Hóa đá, hóa thạch, thạch hóa, trở thành cứng như dá.
- (перен.) (становиться неподвижным) — đơ ra, đờ ra, cứng lại, cứng đờ ra, trở nên bất động.
- (перен.) (становиться бесчуственным) — hóa đá, trở thành sắt đá, đâm ra nhẫn tâm.
Tham khảo
sửa- "каменеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)