калька
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của калька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kál'ka |
khoa học | kal'ka |
Anh | kalka |
Đức | kalka |
Việt | calca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкалька gc
- (бумага) giấy can, giấy phóng, giấy bóng.
- (чертёж) bản vẽ can.
- (лингв.) [cách, sự] sao phỏng, mô phỏng, phóng từ.
Tham khảo
sửa- "калька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)