калейдоскоп
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của калейдоскоп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalejdoskóp |
khoa học | kalejdoskop |
Anh | kaleydoskop |
Đức | kaleidoskop |
Việt | caleiđoxcop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкалейдоскоп gđ
- (Ống) Kính vạn hoa, kính bách sắc.
- (перен.) [sự] biến đổi nhanh chóng, thay đổi xoành xoạch.
- калейдоскоп событий — sự kiện thay đổi xoành xoạch
Tham khảo
sửa- "калейдоскоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)