Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

калейдоскоп

  1. (Ống) Kính vạn hoa, kính bách sắc.
  2. (перен.) [sự] biến đổi nhanh chóng, thay đổi xoành xoạch.
    калейдоскоп событий — sự kiện thay đổi xoành xoạch

Tham khảo sửa