xoành xoạch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swa̤jŋ˨˩ swa̰ʔjk˨˩ | swan˧˧ swa̰t˨˨ | swan˨˩ swat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
swaŋ˧˧ swak˨˨ | swaŋ˧˧ swa̰k˨˨ |
Tính từ
sửaxoành xoạch
- (khẩu ngữ). Liên tục, hết lần này đến lần khác trong một thời gian ngắn.
- Thay đổi kế hoạch xoành xoạch.
- Máy móc hỏng xoành xoạch.