исполнение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исполнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispolnénije |
khoa học | ispolnenie |
Anh | ispolneniye |
Đức | ispolnenije |
Việt | ixpolneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaисполнение gt
- (выполнение) [sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, thực hành, hoàn thành, chấp hành, làm tròn.
- исполнение приказания — sự chấp hành (thi hành) mệnh lệnh, sự chấp lệnh
- исполнение долга — [sự] làm tròn nghĩa vụ
- исполнение хелания — [sự] thực hiện điều mong muốn
- при исполнении служебных обязательнностей — lúc thực hiện nhiệm vụ công tác, khi thừa hành công vụ
- (художественного произведения) [sự, cách] diến xuất, trình diễn, biểu diễn.
- техника исполнения — kỹ thuật diến xuất (trình diễn, biểu diễn)
- исполнение романса — sự diễn tấu (trình diễn) bài rôman
- исполнение роли — [sự] đóng vai, sắm vai
- видеть пьесу в хорошем исполнении — xem vở kịch diễn hay
- в чём-л. исполнение — do ai biểu diễn (trình diễn)
Tham khảo
sửa- "исполнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)