Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chấp hành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
執行
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəp
˧˥
ha̤jŋ
˨˩
ʨə̰p
˩˧
han
˧˧
ʨəp
˧˥
han
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəp
˩˩
hajŋ
˧˧
ʨə̰p
˩˧
hajŋ
˧˧
Động từ
sửa
chấp
hành
Làm theo
điều
do
tổ chức
định
ra.
Chấp hành
chính sách.
Tham khảo
sửa
"
chấp hành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)