Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 執行.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəp˧˥ ha̤jŋ˨˩ʨə̰p˩˧ han˧˧ʨəp˧˥ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəp˩˩ hajŋ˧˧ʨə̰p˩˧ hajŋ˧˧

Động từ

sửa

chấp hành

  1. Làm theo điều do tổ chức định ra.
    Chấp hành chính sách.

Tham khảo

sửa