Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̤ə˨˩ ha̤jŋ˨˩tʰɨə˧˧ han˧˧tʰɨə˨˩ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨə˧˧ hajŋ˧˧

Động từ

sửa

thừa hành

  1. Làm theo lệnh trên.
    Thừa hành công vụ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa