изгонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изгонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izgonját' |
khoa học | izgonjat' |
Anh | izgonyat |
Đức | isgonjat |
Việt | idgoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изгнать) ‚(В)
- Đuổi... ra, đuổi... khỏi, trục xuất; (высылать) đày... đi, phát vãng.
- (устранять) gạt bỏ, loại trừ, bài trừ.
Tham khảo
sửa- "изгонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)