Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

изгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изгнать) ‚(В)

  1. Đuổi... ra, đuổi... khỏi, trục xuất; (высылать) đày... đi, phát vãng.
  2. (устранять) gạt bỏ, loại trừ, bài trừ.

Tham khảo sửa