изгнать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изгнать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izgnát' |
khoa học | izgnat' |
Anh | izgnat |
Đức | isgnat |
Việt | idgnat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизгнать Hoàn thành
- Xem изгонять
Tham khảo
sửa- "изгнать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)