Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

залезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залезть)

  1. (на В) (взбираться) trèo lên, leo lên.
    залезать на дерево — trèo (leo) lên cây
    залезать на гору — trèo [leo] lên núi
  2. (в, под В) (забиваться, пряматься) chui vào, vào, luồn vào, lọt vào, nấp vào, ẩn vào.
    залезать в кусты — chui vào bụi cây
    залезать под кровать — chui vào gầm giường
    залезать под одеяло — chui vào chăn
  3. (в В) (проникать куда-л. ) lẻn vào, chui vào, lọt vào.
    воры залезли в дом — kẻ trộm lẻn vào nhà
  4. (в В) (забираться рукой) thò tay.
    залезать кому-л. в карман — móc túi ai, thò tay vào túi ai
  5. .
    залезать в долги — công mắc nợ, bị nợ nần

Tham khảo

sửa