залезать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của залезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalezát' |
khoa học | zalezat' |
Anh | zalezat |
Đức | salesat |
Việt | daledat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзалезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залезть)
- (на В) (взбираться) trèo lên, leo lên.
- залезать на дерево — trèo (leo) lên cây
- залезать на гору — trèo [leo] lên núi
- (в, под В) (забиваться, пряматься) chui vào, bò vào, luồn vào, lọt vào, nấp vào, ẩn vào.
- залезать в кусты — chui vào bụi cây
- залезать под кровать — chui vào gầm giường
- залезать под одеяло — chui vào chăn
- (в В) (проникать куда-л. ) lẻn vào, chui vào, lọt vào.
- воры залезли в дом — kẻ trộm lẻn vào nhà
- (в В) (забираться рукой) thò tay.
- залезать кому-л. в карман — móc túi ai, thò tay vào túi ai
- .
- залезать в долги — công mắc nợ, bị nợ nần
Tham khảo
sửa- "залезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)