заковывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заковывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakóvyvat' |
khoa học | zakovyvat' |
Anh | zakovyvat |
Đức | sakowywat |
Việt | dacovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаковывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заковать) ‚(В)
- Rèn liên kết, rèn dính liền.
- Cùm, gông, xiềng, xích.
- заковывать кого-л. в кандалы — cùm (gông) ai lại
- заковывать кого-л. и цепи — xích (xiềng) ai lại
- (одевать в броню, латы) mặc áo giáp [cho... ]; перен. (сковывать) đóng băng lại.
Tham khảo
sửa- "заковывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)