зажим
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зажим
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zažím |
khoa học | zažim |
Anh | zazhim |
Đức | saschim |
Việt | dagiim |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзажим gđ
- (действие) [sự] kẹp chặt, cắp chặt, siết chặt, nắm chặt, ép chặt, bóp chặt.
- (приспособление) [cái, đồ, bàn] kẹp, cặp.
- (перен.) [sự] bóp nghẹt, đàn áp, áp chế.
- зажим критики — sự bóp nghẹt (đàn áp, trù dập) phê bình
Tham khảo
sửa- "зажим", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)