Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

жгучий

  1. Nóng bỏng; (о солнце) gắt, chang chang, rát mặt; (о боли, морозе и т. п. ) chích, châm, buốt, cắt ruột.
  2. (перен.) Khó chịu, sâu sắc, đau buốt, dằn vặt.
    жгучий стыд — [sự] xấu hổ rát mặt
    жгучийее раскаяние — [sự] hối hận sâu sắc
    жгучие слёзы — nước mắt nóng bỏng
    жгучий брюнет — người co tóc đen nhánh
    жгучий вопрос — vấn đề nóng hổi (cấp bách)

Tham khảo

sửa