жгучий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жгучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žgúčij |
khoa học | žgučij |
Anh | zhguchi |
Đức | schgutschi |
Việt | gigutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaжгучий
- Nóng bỏng; (о солнце) gắt, chang chang, rát mặt; (о боли, морозе и т. п. ) chích, châm, buốt, cắt ruột.
- (перен.) Khó chịu, sâu sắc, đau buốt, dằn vặt.
- жгучий стыд — [sự] xấu hổ rát mặt
- жгучийее раскаяние — [sự] hối hận sâu sắc
- жгучие слёзы — nước mắt nóng bỏng
- жгучий брюнет — người co tóc đen nhánh
- жгучий вопрос — vấn đề nóng hổi (cấp bách)
Tham khảo
sửa- "жгучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)