дружно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дружно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drúžno |
khoa học | družno |
Anh | druzhno |
Đức | druschno |
Việt | đrugino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдружно
- (в осгласии) [một cách] thân thiết, thân mật, hào thuận, hòa hợp, đoàn kết.
- дружно жить — ăn ở hòa thuận với nhau
- (одновременно) đồng loạt, nhất tề, hiệp đồng, đồng thanh.
- действовать недостаточно дружно — hành đồng thiếu nhất trí
- дружно крикнуть — đồng loạt hô, đồng thanh kêu lên
Tham khảo
sửa- "дружно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)