Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

дружно

  1. (в осгласии) [một cách] thân thiết, thân mật, hào thuận, hòa hợp, đoàn kết.
    дружно жить — ăn ở hòa thuận với nhau
  2. (одновременно) đồng loạt, nhất tề, hiệp đồng, đồng thanh.
    действовать недостаточно дружно — hành đồng thiếu nhất trí
    дружно крикнуть — đồng loạt hô, đồng thanh kêu lên

Tham khảo sửa