Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhất tề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲət
˧˥
te̤
˨˩
ɲə̰k
˩˧
te
˧˧
ɲək
˧˥
te
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲət
˩˩
te
˧˧
ɲə̰t
˩˧
te
˧˧
Phó từ
sửa
nhất tề
Tất cả mọi
người
, đều một
loạt
.
Nhân dân
nhất tề
đứng dậy chống giặc ngoại xâm.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhất tề
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)