Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дразнить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo, chòng ghẹo.
  2. (возбуждать) khêu, gợi, khêu gợi.
    дразнить любопытство — khêu gợi sự tò mò
    дразнить чей-л. аппетит — nhem thèm ai, làm cho ai thèm ăn

Tham khảo

sửa