дразнить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дразнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | draznít' |
khoa học | draznit' |
Anh | draznit |
Đức | drasnit |
Việt | đradnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдразнить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo, chòng ghẹo.
- (возбуждать) khêu, gợi, khêu gợi.
- дразнить любопытство — khêu gợi sự tò mò
- дразнить чей-л. аппетит — nhem thèm ai, làm cho ai thèm ăn
Tham khảo
sửa- "дразнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)