гладко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гладко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gládko |
khoa học | gladko |
Anh | gladko |
Đức | gladko |
Việt | glađco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaгладко
- (ровно) [một cách] bằng phẳng, phẳng, phẳng lì, phẳng phiu, trơn nhẵn, nhẵn nhụi
- (без шерховатостей) [một cách] không gồ ghề, không xù xì.
- гладко выбритый — cạo nhẵn
- (перен.) (без затруднений, плавно) — [một cách] trôi chảy, lưu loát, trơn tru.
- гладко говорить — nói trôi chảy (lưu loát)
- дела идут гладко — công việc chạy trơn tru
Tham khảo
sửa- "гладко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)