гибнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гибнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gíbnut' |
khoa học | gibnut' |
Anh | gibnut |
Đức | gibnut |
Việt | gibnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгибнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: погибнуть))
- (умирать) chết, chết chóc, bỏ mình
- (за правое дело) hy sinh.
- (исчезать, уничтожаться) [bị] diệt vong, tiêu vong, suy vong
- (разрушаться) [bị] sụp đổ, suy tàn, tan vỡ
- (в результате катастрофы) bị nạn, bị tai nạn
- (о судах) bị đắm.
Tham khảo
sửa- "гибнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)