вырастать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвырастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вырасти)
- (становиться больше) lớn lên, cao lên.
- как вы выросли! — úi chà, anh đã lớn lên ghê quá!
- дерево выросло до огромных размеров — cây đã trở nên rất to
- (достигать зрелого возраста) trưởng thành; перен. тж. tiến bộ, phát triển.
- он совсем вырос — cậu ấy đã trưởng thành rồi
- (в В) (становиться кем-л. ) trở thành, trở nên, biến thành.
- он вырос в круного учёного — ông ấy đã trở thành một nhà bác học lớn
- (увеличиваться) tăng lên, tăng thêm.
- (появляться) mọc lên.
- (возникать) hiện ra.
- .
- вырасти в чьих-л. глазах — tăng thêm uy tín đối với ai
Tham khảo
sửa- "вырастать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)