выбираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выбираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vybirát'sja |
khoa học | vybirat'sja |
Anh | vybiratsya |
Đức | wybiratsja |
Việt | vybiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыбираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбраться) ‚разг.
- (из Р) len ra, chui ra, luồn ra, lọt ra, vượt ra
- (освободиться от чего-л. ) thoát.
- мы с трудом выбрались из толпы — khó khăn lắm chúng tôi mới len ra khỏi đám đông được
- мы наконец, выбрались на дорогу — cuối cùng chúng tôi tìm được con đường
- выбираться из долгов — thoát nợ
- выбраться из затруднений — thoát khỏi khó khăn
- (выселаться) chuyển nhà, dọn nhà.
- (находить время, возможность отправить куда-л. ) dành thì giờ, có thì giờ.
- если выберется свободный час, приежайте к нам — nếu có thì giờ rỗi, xin mời anh đến chơi với chúng tôi
- я не могу выбраться из дому — tôi bận đến nỗi không thể ra khỏi nhà được
- я не могу выбраться в театр — tôi không có thì giờ rỗi để đi xem hát
Tham khảo
sửa- "выбираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)