вскрытие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вскрытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskrýtije |
khoa học | vskrytie |
Anh | vskrytiye |
Đức | wskrytije |
Việt | vxcrytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвскрытие gt
- (Sự) Mở ra, bóc ra.
- (разоблачение) [sự] vạch ra, bóc trần, vạch trần, lột trần, phát hiện, khám phá.
- (реки) [sự] tan băng, khai thông.
- (анатомирование) [sự] mổ, mổ xẻ.
- вскрытие трупа — [sự] mổ xác, phẫu tích
- (нарыва) [sự] mổ, chích.
Tham khảo
sửa- "вскрытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)