волшебник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của волшебник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volšébnik |
khoa học | volšebnik |
Anh | volshebnik |
Đức | wolschebnik |
Việt | volsebnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaволшебник gđ
- Người làm phép lạ, người có phép tiên, người có phép thần thông; (колдун) thầy phù thủy, pháp sư, thuật sĩ; (в сказках) ông tiên, tiên ông; (злой дух) con yêu tinh; перен. người khéo tay, người tài giỏi.
Tham khảo
sửa- "волшебник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)