tài giỏi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːj˨˩ zɔ̰j˧˩˧ | taːj˧˧ jɔj˧˩˨ | taːj˨˩ jɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˧˧ ɟɔj˧˩ | taːj˧˧ ɟɔ̰ʔj˧˩ |
Tính từ
sửatài giỏi
- Có tài (nói khái quát).
- Người chỉ huy tài giỏi.
Tham khảo
sửa- "tài giỏi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)