Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɛw˧˥ taj˧˧kʰɛ̰w˩˧ taj˧˥kʰɛw˧˥ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɛw˩˩ taj˧˥xɛ̰w˩˧ taj˧˥˧

Tính từ

sửa

khéo tay

  1. bàn tay có thể đan lát, chạm trổ, khâu vá, vẽ... khéo léo.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa