волноваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của волноваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volnovát'sja |
khoa học | volnovat'sja |
Anh | volnovatsya |
Đức | wolnowatsja |
Việt | volnovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaволноваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взволноваться))
- (о море и т. п. ) nổi sóng, gợn sóng, xao động.
- (быть взволнованным чем-л. ) xúc động, cảm động, cảm kích
- (о П) (беспокоиться) hồi hộp, lo lắng, lo ngại, xao xuyến, lo.
- не волноватьсяуйтесь! — xin đừng lo!
- она очень волноватьсяуется — chị ấy rất hồi hộp
- уст. — (о народных массах) — xao xuyến, bất bình, công phẫn
- народ волноватьсяуется — nhân dân bất bình, nhân tâm xao xuyến
Tham khảo
sửa- "волноваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)