Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

волноваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взволноваться))

  1. (о море и т. п. ) nổi sóng, gợn sóng, xao động.
  2. (быть взволнованным чем-л. ) xúc động, cảm động, cảm kích
  3. (о П) (беспокоиться) hồi hộp, lo lắng, lo ngại, xao xuyến, lo.
    не волноватьсяуйтесь! — xin đừng lo!
    она очень волноватьсяуется — chị ấy rất hồi hộp
    уст. — (о народных массах) — xao xuyến, bất bình, công phẫn
    народ волноватьсяуется — nhân dân bất bình, nhân tâm xao xuyến

Tham khảo

sửa