взвиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взвиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzvivát'sja |
khoa học | vzvivat'sja |
Anh | vzvivatsya |
Đức | wswiwatsja |
Việt | vdvivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвзвиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взвиться)
- (о птице, самолёте) vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay
- (о пламени) bốc lên, bừng lên
- (о флаге) kéo vụt lên, giương nhanh lên
- (о занавесе и т. п. ) kéo lên.
Tham khảo
sửa- "взвиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)