верх
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3c верх gđ
- (верхняя часть) phần trên, bên trên, phía trên, phần trên cao, đỉnh ngọn, chóp, đầu.
- верх горы — đỉnh (chóp) núi
- (верхний этах) gác thượng, tầng thượng, tầng trên cùng.
- (экипажа) mui xe.
- (одежды) [mặt] ngoài.
- это на подкладку, а это для верха — vải này để làm lót, vải kia để may ngoài
- (Р) (высшая степень) cao độ, cực độ, cực điểm, tột bậc, tột độ, tột mực, tột cùng.
- верх совершенства — [sự] hoàn hảo, toàn mỹ, toàn thiện hoàn mỹ
- верху блаженства — hết sức sung sướng, sung sướng cực độ
- .
- взять верх над кем-л. — thắng ai, thắng thế ai, trội hơn ai
- его мнение одержало — ý kiến của anh ấy đã thắng thế
Tham khảo
sửa- "верх", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)