gác thượng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːk˧˥ tʰɨə̰ʔŋ˨˩ | ɣa̰ːk˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ | ɣaːk˧˥ tʰɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːk˩˩ tʰɨəŋ˨˨ | ɣaːk˩˩ tʰɨə̰ŋ˨˨ | ɣa̰ːk˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ |
Định nghĩa
sửagác thượng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gác thượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)