Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бледный

  1. Tái, xanh xao, nhợt nhạt, tái mét, tái xanh, tái ngắt, xanh mét, xanh nhợt.
  2. (неяркий) nhạt, lạt.
  3. (тусклый) lờ mờ, mờ.
  4. (перен.) Nhạt nhẽo, lạt lẽo, vô vị.
    бледный рассказ — câu chuyện nhạt nhẽo

Tham khảo

sửa