благородный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của благородный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagoródnyj |
khoa học | blagorodnyj |
Anh | blagorodny |
Đức | blagorodny |
Việt | blagorođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблагородный
- Có đức hạnh cao, hào hiệp, khẳng khái; (возвышенный) cao cả, cao thượng, cao quý, thanh cao.
- благородный человек — người hào hiệp (khẳng khái)
- благородный порыв — nhiệt tình cao cả
- благородный поступок — hành động cao thượng
- благородное дело — sự nghiệp cao cả
- (изысканный) trang nhã, thanh tao, cao nhã, tao nhã, phong nhã, tế nhị.
- благородная красота — vẻ đẹp thanh cao (thanh tao)
- благородный стиль — lời văn trang nhã (thanh tao, cao nhã)
- (дворянский) quý tộc.
- благородные металлы — kim loại quý
Tham khảo
sửa- "благородный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)