Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

беспорядочный прил

  1. Mất trật tự, bừa bộn, bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung; (бессистемный) không có hệ thống, không có phương pháp, không có quy củ.
    беспорядочная жизнь — cuộc sống bừa bãi (không có nề nếp, không có quy củ)

Tham khảo sửa