žuvis
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửažuvìs gc (số nhiều žùvys) trọng âm kiểu 4
- Cá.
Biến cách
sửaBiến cách của žuvis
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | žuvìs | žùvys |
gen. (kilmininkas) | žuviẽs | žuvų̃ |
dat. (naudininkas) | žùviai | žuvìms |
acc. (galininkas) | žùvį | žuvìs |
ins. (įnagininkas) | žuvimì | žuvimìs |
loc. (vietininkas) | žuvyjè | žuvysè |
voc. (šauksmininkas) | žuviẽ | žùvys |
Từ dẫn xuất
sửaCác từ dẫn xuất của žuvis