žirafa
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý giraffa.
Danh từ
sửažirafà gc (số nhiều žirãfos) trọng âm kiểu 2
Biến cách
sửaBiến cách của žirafa
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | žirafà | žirãfos |
gen. (kilmininkas) | žirãfos | žirãfų |
dat. (naudininkas) | žirãfai | žirãfoms |
acc. (galininkas) | žirãfą | žirafàs |
ins. (įnagininkas) | žirafà | žirãfomis |
loc. (vietininkas) | žirãfoje | žirãfose |
voc. (šauksmininkas) | žirãfa | žirãfos |
Tiếng Séc
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý giraffa.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửažirafa gc (tính từ liên quan žirafí, giảm nhẹ nghĩa žirafečka)
Biến cách
sửaTừ dẫn xuất
sửa- žirafák gđ đv
Đọc thêm
sửa- žirafa, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- žirafa, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “žirafa”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Slovak
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý giraffa.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửažirafa gc (related adjective žirafí)
Biến cách
sửaBiến cách của žirafa
Đọc thêm
sửa- “žirafa”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024