švinas
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửašvinas gđ (không đếm được) trọng âm kiểu 2
- Chì (Pb).
Biến cách của švinas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | švìnas | švìnai |
gen. (kilmininkas) | švìno | švìnų |
dat. (naudininkas) | švìnui | švìnams |
acc. (galininkas) | švìną | švinùs |
ins. (įnagininkas) | švinù | švìnais |
loc. (vietininkas) | švinè | švìnuose |
voc. (šauksmininkas) | švìne | {{{28}}} |